Có 2 kết quả:
少东 shào dōng ㄕㄠˋ ㄉㄨㄥ • 少東 shào dōng ㄕㄠˋ ㄉㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) boss's son
(2) young master
(2) young master
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) boss's son
(2) young master
(2) young master
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0